STT | Họ tên | Đơn vị | Tên giáo trình,sách | Số trang | Thời gian xuất bản |
Hình thức tham gia |
Nhà xuất bản | Giờ quy đổi |
1 | Vũ Thị Hạnh | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Compilation of data for empirical research in economics and international trade for Vietnam | 32 | 2018 | Thành viên | Bách Khoa | 960 |
2 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | International Intellectual Property and the ASEAN way | 6 | 2018 | Thành viên | Cambridge University Press | 180 |
3 | Nguyễn Thị Việt Hoa | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và quá trình tái cơ cấu kinh tế tại các quốc gia Đông Á | 20 | 2018 | Thành viên | Lao động | 600 |
4 | Phan Thị Vân | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và quá trình tái cơ cấu kinh tế tại các quốc gia Đông Á | 14 | 2017 | Thành viên | Lao động | 420 |
5 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và quá trình tái cơ cấu kinh tế tại các quốc gia Đông Á | 30 | 2017 | Chủ biên | Lao động | 900 |
6 | Bùi Thị Lý | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Thương mại dịch vụ và thị trường dịch vụ thế giới | 29 | 2017 | Đồng chủ biên | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2320 |
7 | Nguyễn Quang Minh | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Thương mại dịch vụ và thương mại dịch vụ quốc tế | 243 | 2017 | Chủ biên | Bách khoa | 19440 |
8 | Trần Thanh Phương | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài theo hướng phát triển bền vững tại một số quốc gia Đông Nam Á | 7 | 2017 | Thành viên | Lao động | 210 |
9 | Trần Thanh Phương | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài theo hướng phát triển bền vững tại một số quốc gia Đông Nam Á | 7 | 2017 | Thành viên | Lao Động | 210 |
10 | Bùi Thị Lý | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Thương mại dịch vụ và thị trường dịch vụ quốc tế | 29 | 2017 | Đồng chủ biên | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2320 |
11 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Thương mại dịch vụ và thị trường dịch vụ quốc tế | 25 | 2017 | Chủ biên | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2000 |
12 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Dòng vốn FDI và quá trình tái cơ cấu kinh tế tại các quốc gia Đông Á | 30 | 2017 | Chủ biên | Nhà xuất bản Lao động | 900 |
13 | Lê Minh Trâm | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển: Lý thuyết – Thực tiễn kinh doanh và một số dạng bài tập cơ bản | 32 | 2016 | Thành viên | NXB Lao Động | 800 |
14 | Đinh Hoàng Minh | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Giáo trình Chuyển giao công nghệ | 40 | 2016 | Thành viên | NXB Lao động | 3200 |
15 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Giáo trình sở hữu trí tuệ | 395 | 2016 | Chủ biên | Lao động | 31600 |
16 | Cao Thị Hồng Vinh | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Kinh tế đầu tư | 7 | 2016 | Thành viên | Nhà xuất bản Lao động | 560 |
17 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Chính sách hướng đến phát triển bền vững tại các quốc gia Đông Nam Á | 20 | 2016 | Chủ biên | Nhà xuất bản Lao động | 500 |
18 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | ASEAN-6: Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam, | 4 | 2016 | Thành viên | Nhà xuất bản Lao động | 120 |
19 | Trần Sỹ Lâm | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển | 50 | 2016 | Chủ biên | Lao Động | 1250 |
20 | Vũ Thị Kim Oanh | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Kinh tế đầu tư | 51 | 2016 | Đồng chủ biên | NXB Lao động | 4080 |
21 | Nguyễn Thị Việt Hoa | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Giáo trình Kinh tế đầu tư | 40 | 2016 | Đồng chủ biên | Lao động | 3200 |
22 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Le partenariat Public Prive dans le cadre EU-ASEAN | 20 | 2015 | Thành viên | Bruylant | 600 |
23 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Hội nhập giáo dục đại học Châu Âu: Kinh nghiệm cho ASEAN và Việt Nam | 55 | 2015 | Đồng chủ biên | NXB Thông tin và truyền thông | 1650 |
24 | Trần Sỹ Lâm | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Phòng chống trục lợi bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển cho Việt Nam | 55 | 2015 | Chủ biên | Thống kê | 1650 |
25 | Nguyễn Minh Phúc | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Công ước quốc tế về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển và vấn đề gia nhập của Việt Nam | 5 | 2015 | Thành viên | Nhà xuất bản Lao động | 150 |
26 | Trần Sỹ Lâm | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Công ước quốc tế về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển và vấn đề gia nhập của Việt Nam | 5 | 2015 | Thành viên | Nhà Xuất bản Lao động | 150 |
27 | Trần Hồng Ngân | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | G. Trình Giao dịch thương mại QT | 9 | 2014 | Thành viên | NXB Thống Kê | 720 |
28 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Hiệp định đối tác xuyên thái Bình dương TPP và vấn đề tham gia của Việt Nam | 20 | 2014 | Thành viên | NXB Bách Khoa | 600 |
29 | Lê Minh Trâm | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Phát triển trung tâm logistics cho Việt Nam: tham khảo thành công một số nước châu Âu và châu Á | 15 | 2013 | Thành viên | Nhà xuất bản thống kê | 450 |
30 | Lê Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Le partenariat EU-ASEAN | 8 | 2013 | Thành viên | Bruylant | 32 |
31 | Trần Thị Ngọc Quyên | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Giáo trình Kinh tế đầu tư | 180 | 2012 | Thành viên | Nhà xuất bản Lao động | 14400 |
32 | Nguyễn Thị Hà | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Chi phí và năng lực logistics – từ lý luận đến thực tiễn | 4 | 2008 | Thành viên | NXB Lao động | 120 |
33 | Nguyễn Thanh Bình | Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế | Marketing căn bản | 1 | Chủ biên | 50 |
Home NGHIÊN CỨU KHOA HỌC NCKH CỦA GIẢNG VIÊN Danh sách GV Viện KT&KDQT viết giáo trình, sách giai đoạn 2013-2018